đỡ lời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỡ lời+
- Answer in another's stead, answer on another's behalf
- Tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông
I wish to thank you on behalf of my grandfather
- Tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỡ lời"
Lượt xem: 547
Từ vừa tra